THÔNG SỐ KỸ THUẬT
9Model | Elite 50 |
Dài – Rộng – Cao | 1.725 x 60 x 1025mm |
Khoảng cách gầm | 100mmm |
Khoảng cách 2 trục | 1180 mm |
Tổng trọng lượng khô/Tải trọng | 84kg/130kg |
Độ cao yên xe | 740mm |
Động cơ | 4 thì |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì (trên 92) |
Dung tích bình xăng | 4.3L |
Phân khối | 49.5cc |
Mức hao xăng | 1.88L/100km |
Công suất tối đa | 2.7kw/8000 rpm |
Momen cực đại | 3.4Nm/ 7000 rpm |
Hệ thống thắng trước | Phanh trống (đùm) |
Hệ thống thắng sau | Phanh trống (đùm) |
Hệ thống khởi động | Đề/đạp |
Hệ thống truyền động | Tự động vô cấp |
Phuộc trước | Thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ |
Vỏ/lốp trước | Không ruột 90/90-10 |
Vỏ/lốp sau | Không ruột 90/90-10 |
Đèn pha | 12V-35W/35W |
Đèn định vị trước | 12V-5W |
Đèn sau, đèn thắng | 12V-5W/21W |
Đèn signal | 12V-10W |
Bảo hành | 24 tháng hoặc 30.000km |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.