Loại | Blue Core Hybrid, làm mát bằng không khí, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn |
Bố trí xi lanh | Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 124.9 cc |
Đường kính và hành trình piston | 52.4 x 57.9 mm |
Tỷ số nén | 11.0 : 1 |
Công suất tối đa | 6.05/6.500 kW/rpm |
Mô men xoắn cực đại | 10.4 Nm (1.1 kgf.m)/5000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn | Dầu bôi trơn |
Dung tích dầu máy | 0,84 L |
Dung tích bình xăng | 4.0 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1.66 |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Hệ thống ly hợp | Khô |
Tỷ số truyền động | 2.216-0.748 :1 |
Loại khung | Underbone |
Độ lệch phương trục lái | 26.7 độ |
Phanh trước | Phanh đĩa đơn thủy lực, ABS |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Lốp trước | 110/70-12 47L (MAXXIS-M6219Y) |
Lốp sau | 110/70-12 47L (MAXXIS-M6220) |
Giảm xóc trước | Phuộc ống lồng |
Giảm xóc sau | Giảm chấn lò xo dầu |
Đèn trước | LED |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1820mm x 684mm x 1155mm |
Độ cao gầm xe | 127mm |
Trọng lượng ướt | 101 kg |
Thời gian bảo hành | 3 năm hoặc 30.000km (tuỳ theo điều kiện nào đến trước) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.