Thông số kỹ thuật
Loại xe | Xe số |
---|---|
Xuất xứ | Honda Việt Nam |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Chiều cao yên | 770 mm |
Chính sách | Bảo hành |
Công suất tối đa | 6,12 kW/ 7.500 vòng/ phút |
Đèn trước/đèn sau | Halogen |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Dung tích dầu máy | Sau khi rã máy 1,0 L, Sau khi xả 0,8 L |
Dung tích xy lanh (CC) | 109,2 cm3 |
Giảm xóc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Giảm xóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Đường kính và hành trình piston | 50,0 x 55,6 mm |
Hệ thống khởi động | Điện & Đạp chân |
Hệ thống làm mát | Không khí tự nhiên |
Hệ thống nhiên liệu | Chế hòa khí |
Hộp số | 4 số |
Khoảng sáng gầm | 134 mm |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1.913 x 689 x 1.076 mm |
Loại động cơ | 4 kỳ |
Lốp sau | 80/90 – 17 M/C 50P |
Lốp trước | 70/90 – 17 M/C 38P |
Momen xoắn cực đại | 8,44 Nm/5.500 vòng/phút |
Phanh sau | Phanh cơ |
Phanh trước | Phanh cơ |
Quà tặng | Nón bảo hiểm |
Tiêu thụ nhiên liệu | 1,72 l/100km |
Trọng lượng | 96 kg |
Tỷ số nén | 9,0 : 1 |
Phân khối | Phân khối nhỏ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.