CÁC TÍNH NĂNG CHÍNH
Chiều dài x rộng x cao
2180 mm x 880 mm x 1355 mm
Chiều dài cơ sở
1440 mm
Chiều cao yên
835 mm
Khoảng sáng gầm xe
205 mm
Trọng lượng tổng thể
165 Kg
Kích thước bánh xe
100/90 – 19M/C 57S 140/70 – 17M/C 66S
Loại khung sườn
Kết cấu vững chắc, trọng lượng nhẹ, bền bỉ
Cụm đồng hồ hiển thị
Kỹ thuật số thông minh toàn phần
Hệ thống đèn trước
LED
Hệ thống đèn hậu
LED
Hệ thống giảm xóc
Telescopic, đường kính lớn
Hệ thống khới động
Đề điện / Đạp
Hệ thống phanh
ABS 2 kênh
Hệ thống phanh Trước / Sau
Đĩa đơn / Đĩa đơn
HIỆU SUẤT
Loại động cơ
4 kỳ, xy lanh đơn, SOHC
Hệ thống làm mát
làm mát bằng dầu
Dung tích xy-lanh
249 cm3
Đường kính & Hành trình
76.0 x 54.9 (mm)
Công suất tối đa
19.5 kW/9,300 rpm
Mô-men xoắn cực đại
22.2 Nm/7,300 rpm
Hệ thống khởi động
Điện
Tỷ số nén
10.7:1
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Hệ thống truyền động
Côn tay, 6 cấp số
Dung tích bình xăng
12 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2,74 Lít/ 100 Km
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.